Ngày đăng: 25/03/2018
Mã sản phẩm:
Giá tham khảo: Liên hệ
Xuất xứ:
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Giao hàng: thỏa thuận
Khả năng cung cấp: số lượng lớn
Đóng gói: liên hệ
Kiểu | L4508VN | |||
Động cơ | D2203-M-DI | |||
Loại | Động cơ điê zen gián tiếp loại 4 thì, dạng đứng, dùng hệ thống làm lạnh | |||
Số lượng xi-lanh | cc | 4 | ||
Tổng dung tích xi-lanh | mm | 2197 | ||
Đường kính và khoảng chạy | PS | 87 x 92.4 | ||
Tổng công suất* | PS | 46.0/2600 | ||
Công suất thực* | l | 43.6/2600 | ||
Bồn nhiên liệu | 42 | |||
Kích thước | ||||
Tổng chiều dài (không kể 3p) | mm | 3120 | ||
Tổng chiều rộng (khoảng cách trung tâm giữa 2 bánh xe tối thiểu) | mm | 1495 | ||
Tổng chiều cao (đến đỉnh tay lái) | mm | 1510 | ||
Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau | mm | 1845 | ||
Chiều cao tối thiểu từ mặt đất | mm | 385 | ||
Khoảng cách | Trước | mm | 1150 | |
Sau | mm | 1155, 1225 | ||
Trọng lượng | kg | 1370 | ||
Bộ ly hợp | Đơn cấp loại khô | |||
Hệ thống các thông số | ||||
Kích thước | Trước | 18-Aug | ||
Sau | 13.6-26 | |||
Thiết bị lái | Tay lái trợ lực thuỷ tĩnh | |||
Hộp số | Bộ sang số 8 tới và 4 lùi | |||
Hệ thống thắng (phanh) | Loại đĩa cơ, ướt | |||
Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh)) | 2.6 | |||
Vận tốc tối đa | 24.3 | |||
Thiết bị thuỷ lực | ||||
Hệ thống điều khiển thuỷ lực | Điều khiển vị trí | |||
Công suất bơm | l/phút | 29.4 | ||
Móc 3 điểm | Chủng loại I | |||
Lức nâng tối đa | Tại điểm nâng | kg | 1300 | |
24 inch (610mm) sau điểm nâng | kg | 1053 | ||
PTO (Bộ truyền lực) | ||||
Tốc độ PTO/Động cơ | rpm | 540/2259, 750/2373 | ||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CỦA DÀN XỚI | ||||
Kiểu | KRM180VN | KRM180VN-B | ||
Cần nối 3 điểm | Chủng loại I | |||
Truyền động | Truyền động ngang (Dây sên) | |||
Kích thước | ||||
Tổng chiều dài | mm | 870 | ||
Tổng chiều rộng | mm | 2044 | ||
Tổng chiều cao | mm | 945 | ||
Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên) | kg | 185 | 250 | |
Bề rộng xới | mm | - | 1820 | |
Máy kéo phù hợp | L4508VN | |||
Vòng quay của trục lưỡi xới | vòng/ phút | 196/(PTO 540), 272/(PTO 750) | ||
Lưỡi xới | ||||
Phương pháp lắp | - | Loại dây chằng | ||
Số lượng lưỡi xới | - | 38 | ||
Đương kính quay | mm | - | 500 | |
Trên đây là các thông số kỹ thuật ước tính của nhà Sản xuất. Nhà Sản xuất có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật mà không cần thông báo trước |